Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuôn viên
[khuôn viên]
|
precinct; campus.
A college precinct/campus
Từ điển Việt - Việt
khuôn viên
|
danh từ
khu đất thuộc phạm vi một cơ sở
khuôn viên chùa Trúc Lâm